Kho giống má trên cánh đồng chữ nghĩa!

Chủ Nhật, 1 tháng 7, 2018

Bảng đối chiếu triều đại Việt Nam và triều đại Trung Quốc


(xếp theo thời gian)
Triều đại Việt NamNiên hiệu Việt NamNămNiên hiệu Trung QuốcTriều đại Trung Quốc
1Kinh Dương VươngLạc Long QuânHùng Vương_2879 TCN - 258TCN_Phục HiThần Nông;Hoàng ĐếHạThương;Chu
2An Dương VươngAn Dương VươngGiáp thìn; 257TCN-208TCNNăm thứ 58 (246-210TCN)Chu Noãn VươngTần Thủy Hoàng
3Triệu Võ Vương_Giáp Ngọ(207-136TCN)Năm thứ 3Tần Nhị Thế
4Triệu Văn Vương_Ất Tỵ (136-124TCN)Kiến Nguyên 5Hán Võ Đế
5Triệu Minh Vương_Đinh Tỵ (124-112TCN)Nguyên Sóc 6Hán Võ Đế
6Triệu Ai Vương_Kỷ Tỵ(112TCN)Nguyên Đỉnh 5Hán Võ Đế
7Vệ (Thuận) Dương Vương_Canh Ngọ(111TCN)Nguyên Đỉnh 6Hán Võ Đế
8Tây Hán_Canh Ngọ(111TCN-25)Nguyên Đỉnh 6Hán Vũ Đế
9Đông Hán_Ất Dậu (25-40)Kiến Vũ 1Hán Quang Vũ
10Trưng VươngTrưng TrắcCanh Tý (40-43)Kiến Vũ 16Hán Quang Vũ
11Đông Hán_Quý Mão (43)Kiến Vũ 19Hán Quang Vũ
12Đông Ngô_Giáp Tý (-244)Diên Hy 7Tam Quốc
13Bà Triệu_Mậu Thìn(-248)Diên Hy 11Tam Quốc
14Ngô, Ngụy_Giáp Thân(-264)Hàm Hy 1Ngụy Nguyên Đế
15Ngô, Tấn_Ất Dậu (265-279)Thái Thủy 1Tấn Vũ Đế
16Nhà Tấn_Canh Tý (280-420)Thái Khang 1Tấn Vũ Đế
17Lưu Tống_Canh Thân(420-479)Vĩnh Sơ 1Tống Vũ Đế
18Nhà Tề_Kỷ Mùi (479-505)Kiến Nguyên 1Tề Cao Đế
19Nhà Lương_Ất Dậu (505-543)Thiên Giám 4Lương Vũ Đế
20Lý Nam ĐếThiên ĐứcGiáp Tý (544-548)Đại Đồng 10Lương Vũ Đế
21Lý Đào Lang VươngThiên BảoKỷ Tỵ (549-555)Thái Thanh 3Lương Vũ Đế
22Triệu Việt VươngTriệu Quang PhụcKỷ Tỵ (549-570)Thái Thanh 3Lương Vũ Đế
23Hậu Lý Nam ĐếLý Phật TửTân Mão (571-603)Thái Kiến 3Trần Tuyên Đế
24Nhà Tùy_Quý Hợi (603-617)Nhâm Thọ 3Tùy Văn Đế
25Nhà Đường_Mậu Dần (618-721)Vũ Đức 1Đường Cao Tổ
26Mai Hắc ĐếMai Thúc LoanNhâm Tuất(722)Khai Nguyên 10Đường Huyền Tông
27Nhà Đường_Quý Hợi (723-790)Khai Nguyên 11Đường Huyền Tông
28Bố Cái Đại VươngPhùng HưngTân Mùi(791)Trinh Nguyên 7Đường Đức Tông
29Nhà Đường_Nhâm Thân(792-906)Trinh Nguyên 8Đường Đức Tông
30Nhà Hậu Lương_Đinh Mão(907-922)Khai Bình 1Lương Thái Tổ
31Nhà Hậu Đường_Quý Mùi (923-936)Đồng Quang 1Đường Trang Tông
32Nhà Hậu Tấn_Đinh Dậu (937 -938)Thiên Phúc 2Hậu Tấn Cao Tổ
33Ngô VươngNgô QuyềnKỷ Hợi (939-944)Thiên Phúc 4Hậu Tấn Cao Tổ
34Dương Bình VươngDương Tam KhaẤt Tỵ (945-950)Khai Vận 2Hậu Tấn Cao Tổ
35Ngô Nam Tấn VươngNgô Thiên Sách VươngXương Văn; Xương NgậpTân Hợi (951-965)Quảng Thuận 1Hậu Chu Thái Tổ
36Thập nhị sứ quânThập nhị sứ quânBính Dần(966-968)Càn ĐứcTống Thái Tổ
37Đinh Tiên HoàngThái BìnhCanh Ngọ(970-979)Khai Bảo 3Tống Thái Tổ
38Đinh Đế ToànThái BìnhCanh Thìn(980)Thái Bình Hưng Quốc 5Tống Thái Tông
39Lê Đại HànhThiên PhúcCanh Thìn(980-988)Thái Bình Hưng Quốc 5Tống Thái Tông
40__Hưng ThốngKỷ Sửu (989-994)Đoan Củng 2__
41__Ứng ThiênGiáp Ngọ(994-1005)Thuần Hóa 5__
42Lê Trung Tông(làm vua 3 ngày)Ất Tỵ (1005)Cảnh Đức 2Tống Chân Tông
43Lê Long ĐĩnhỨng ThiênBính Ngọ(1006-1008)Cảnh Đức 3__
44__Cảnh ThụyMậu Thân(1008-1009)Đại Trung Tường Phù 1__
45Lý Thái TổThuận ThiênCanh Tuất(1010-1028)Đại Trung Tường Phù 3__
46Lý Thái TôngThiên ThànhMậu Thìn(1028-1033)Thiên Thánh 6Tống Nhân Tông
47__Thống ThụyGiáp Tuất(1034-1038)Cảnh Hựu 1__
48Lý Thái TôngCàn Phù Hữu ĐạoKỷ Mão (1039-1041)Bảo Nguyên 2Tống Nhân Tông
49__Minh ĐạoNhâm Ngọ(1042-1043)Khánh Lịch 2__
50__Thiên Cảm Thánh VõGiáp Thân(1044-1048)Khánh Lịch 4__
51__Sùng Hưng Đại BảoKỷ Sửu (1049-1054)Hoàng Hựu 1__
52Lý Thánh TôngLong Thụy Thái BìnhGiáp Ngọ(1054-1058)Chí Hòa 1__
53__Chương Thánh Gia KhánhKỷ Hợi (1059-1065)Gia Hựu 4__
54__Long Chương Thiên TựBính Ngọ(1066-1067)Trị Bình 3Tống Anh Tông
55__Thiên Huống Bảo TượngMậu Thân(1068)Hy Ninh 1Tống Thần Tông
56__Thần VõKỷ Dậu (1069-1072)Hy Ninh 2__
57Lý Nhân Tông (Càn Đức)Thái NinhNhâm Tý(1072-1075)Hy Ninh 5__
58__Anh Võ chiêu Thắng{{Bính Thìn]] (1076-1084)Hy Ninh 9__
59__Quảng HựuẤt Sửu (1085-1091)Nguyên Phong 8__
60__Hội PhongNhâm Thân(1092-1101)Nguyên Hựu 7Tống Triết Tông
61__Long Phù Nguyên HóaTân Tỵ (1101-1109)Kiến Trung Tĩnh Quốc 1Tống Huy Tông
62__Hội Tường Đại KhánhCanh Dần(1110-1119)Đại Quan 4__
63__Thiên Phù Duệ VõCanh Tý(1120-1126)Tuyên Hòa 2__
64__Thiên Phù Khánh ThọĐinh Mùi(1127)Kiến Viêm 1Tống Cao Tông
65Lý Thần Tông (Dương Hoán)Thiên ThuậnMậu Thân(1128-1132)Kiến Viêm 2__
66__Thiên Chương Bảo TựQuý Sửu(1138)Thiên Hựu 3__
67Lý Anh Tông (Thiên Tộ)Thiệu Minh[[Mậu Ngọ (1138-1139)Thiệu Hưng 8__
68__Đại ĐịnhCanh Thân(1140-1162)Thiệu Hưng 10__
69__Chính Long Bảo ỨngQuý Mùi(1163-1173)Long Hưng 1Tống Hiếu Tông
70__Thiên Cảm Chí BảoGiáp Ngọ(1174-1175)Thuần Hy 1__
71Lý Cao Tông (Long Cán)Trinh PhùBính Thân(1176-1185)Thuần Hy 3__
72__Thiên Tư Gia ThụyBính Ngọ(1186-1201)Thuần Hy 13__
73__Thiên Gia Bảo HựuNhâm Tuất(1202-1204)Gia Thái 2Tống Ninh Tông
74__Trị Bình Long ỨngẤt Sửu (1205-1210)Khai Hy 1__
75Lý Huệ Tông (thái tử Sảm)Kiến GiaTân Mùi(1211-1224)Gia Định 4__
76Lý Chiêu Hoàng (công chúa Chiêu Thánh)Thiên Chương Hữu ĐạoGiáp Thân(1224-1225)Gia Định 17__
77Trần Thái Tông (Trần Cảnh)Kiến TrungẤt Dậu (1225-1231)Bảo Khánh 1Tống Lý Tông
78__Thiên Ứng-Chính BìnhNhâm Thìn(1232-1250)Thiệu Định 5__
79__Nguyên PhongTân Hợi(1251-1258)Thuần Hựu 11__
80Trần Thánh TôngThiệu LongMậu Ngọ(1258-1272)Bảo Hựu 6__
81__Bảo PhùQuý Dậu(1273-1278)Hàm Thuần 9Tống Độ Tông
82Trần Nhân TôngThiệu BảoKỷ Mão (1279-1284)Tường Hựu 2Tống đế Bính
83__Trùng HưngẤt Dậu (1285-1293)Chí Nguyên 22Nguyên Thế Tổ
84Trần Anh TôngHưng LongQuý Tỵ (1293-1314)Chí Nguyên 30__
85Trần Minh TôngĐại KhánhGiáp Dần(1314-1323)Diên Hựu 1Nguyên Nhân Tông
86__Khai TháiGiáp Tý(1324-1329)Thái Định 1Nguyên Thái Định Đế
87Trần Hiến TôngKhai HựuKỷ Tỵ (1329-1341)Thiên Lịch 2Nguyên Minh Tông
88Trần Dụ TôngThiệu PhongTân Tỵ (1341-1357)Chí Chính 1Nguyên Thuận Đế
89__Đại TrịMậu Tuất(1358-1369)Chí Chính 18__
90Dương Nhật LễĐại ĐịnhKỷ Dậu (1369-1370)Hồng Võ 2Minh Thái Tổ
91Trần Nghệ TôngThiệu KhánhCanh Tuất(1370-1372)Hồng Võ 3Minh Thái Tổ
92Trần Duệ TôngLong KhánhQuý Sửu(1373-1377)Hồng võ 6__
93Trần Phế ĐếXương PhùĐinh Tỵ (1377-1388)Hồng Võ 10__
94Trần Thuận TôngQuang TháiMậu Thìn(1388-1398)Hồng Võ 21__
95Trần Thiếu ĐếKiến TânMậu Dần(1398-1400)Hồng Võ 31__
96Hồ Quý LyThái NguyênCanh Thìn(1400-1401)Kiến Văn 2Minh Huệ Đế
97Hồ Hán ThươngThiệu ThànhTân Tỵ (1401-1402)Kiến Vwn 3__
98__Khai ĐạiQuý Mùi(1403-1407)Vĩnh Lạc 1Minh Thành Tổ
99Trần Giản ĐịnhHưng KhánhĐinh Hợi(1407-1409)Vĩnh Lạc 5__
100Trần Quý KhoángTrùng QuangKỷ Sửu (1409-1413)Vĩnh Lạc 7__
101thuộc Minhthuộc MinhGiáp Ngọ(1414-1417)Vĩnh Lạc__
102Bình Định VươngLê LợiMậu Tuất(1418-1427)Vĩnh Lạc 12__
103Lê Thái TổThuận ThiênMậu Thân(1428-1433)Tuyên Đức 3Minh Tuyên Tông
104Lê Thái TôngThiệu BìnhGiáp Dần(1434-1439)Tuyên Đức 9__
105__Đại BảoCanh Thân(1440-1442)Chính Thống 5Minh Anh Tông
106Lê Nhân TôngThái HòaQuý Hợi(1443-1453)Chính Thống 8__
107__Diên NinhGiáp Tuất(1454-1459)Cảnh Thái 5Minh Cảnh Đế
108Lê Nghi DânThiên HưngKỷ Mão (1459)Thiên Thuận 3Minh Anh Tông
109Lê Thánh TôngQuang ThuậnCanh Thìn(1460-1469)Thiên thuận 4__
110__Hồng ĐứcCanh Dần(1470-1497)Thành Hóa 6Minh Hiến Tông
111Lê Hiến TôngCảnh ThốngMậu Ngọ(1498-1504)Hoằng Trị 11__
112Lê Túc TôngThái TrinhGiáp Tý(1504)Hoằng Trị 17__
113Lê Uy Mục ĐếĐoan KhánhẤt Sửu (1505-1509)Hoằng Trị 18__
114Lê Tương DựcHồng ThuậnKỷ Tỵ (1509-1516)Chinh Đức 4Minh Võ Tông
115Lê Chiêu TôngQuang ThiệuBính Tý (1516-1522)[1]Chính Đức__
116Lê Hoàng Đệ XuânThống NguyênNhâm Ngọ(1522-1527)Gia Tĩnh 1Minh Thế Tông
117Mạc Đăng Dung (1527-1529) [2]Minh ĐứcĐinh Hợi(1527-1529)Gia Tĩnh 6__
118Mạc Đăng Doanh (1530-1540)Đại ChínhCanh Dần(1530-1540)Gia Tĩnh 9__
119Lê Trang Tông(1533-1548)Nguyên HòaQuý Tỵ (1533-1548)Gia Tĩnh 12__
120Lê Trung Tông (1549-1556)Thuận BìnhKỷ Dậu (1549-1556)Gia Tĩnh 28__
121Lê Anh Tông (1557-1573)Thiên HựuĐinh Tỵ (1557)Gia Tĩnh 36__
122__Chính TrịMậu Ngọ(1558-1571)Gia Tĩnh 37__
123__Hồng PhúcNhâm Thân(1572-1573)Long Khánh 6Minh Mục Tông
124Lê Thế Tông (1573-1600)Gia TháiQuý Dậu(1573-1577)Vạn Lịch 1Minh Thần Tông
125__Quang HưngMậu Dần(1578-1599)Vạn Lịch 6__
126Lê Kính Tông (1600-1619)Thận ĐứcCanh Tý(1600)Vạn Lịch 28__
127__Hoàng ĐịnhTân Sửu(1601-1619)Vạn Lịch 29__
128Lê Thần Tông (1619-1643)Vĩnh TộKỷ Mùi (1619-1628)Vạn Lịch 47__
129__Đức LongKỷ Tỵ (1629-16334)Sùng Trinh 2Minh Chiêu Liệt Đế
130__Dương HòaẤt Hợi (1635-1643)Sùng Trinh 8__
131Lê Chân Tông (1643-1649)Phúc TháiQuý Mùi(1643-1649)Sùng Trinh 16__
132Lê Thần Tông (1649-1662)Khánh ĐứcKỷ Sửu (1649-1652)Thuận Trị 6Thanh Thế Tổ
133__Thịnh ĐứcQuý Tỵ (1653-1657)Thuận Trị !)__
134__Vĩnh ThọMậu Tuất(1658-1661)Thuận Trị 15__
135__Vạn KhánhNhâm Dần(1662)Khang Hy 1Thanh Thánh Tổ
136Lê Huyền Tông(1663-1671)Cảnh TrịQuý Mão(1663-1671)Khang Hy 2__
137Lê Gia Tông1672-1675)Dương ĐứcNhâm Tý(1672-1673)Khang Hy 11__
138__Đức NguyênGiáp Dần(1674-1675)Khang Hy 13__
139Lê Hy Tông (1676-1705)Vĩnh TrịBính Thìn(1676-1680)Khang Hy 15__
140__Chí HòaCanh Thân(1680-1705)Khang Hy 19__
141Lê Dụ Tông (1705-1729)Vĩnh ThịnhẤt Dậu (1705-1719)Khang Hy 44__
142__Bảo TháiCanh Tý(1720-1729)Khang Hy 59__
143Lê Đế Duy Phường (1729-1732)Vĩnh KhánhKỷ Dậu (1729-1732)Ung Chính 7Thanh Thế Tông
144Lê Thuần Tông (1732-1735)Long ĐứcNhâm Tý(1732-1735)Ung Chính 10__
145Lê Ý Tông (1735-1740)Vĩnh HựuẤt Mão (1735-1740)Ung Chính 13__
146Lê Hiển Tông (1740-1786)Cảnh HưngCanh Thân(1740-1786)Càn Long 5Thanh Cao Tông
147Lê Mẫn Đế (1787-1788)Chiêu ThốngĐinh Mùi(1787-1788)Càn Long 52__
148Nguyễn Văn Nhạc (1778-1793) [3]Thái ĐứcMậu Tuất(1778-1793)Càn Long 43__
149Nguyễn Văn Huệ (1788-1792)Quang TrungMậu Thân(1788-1792)Càn Long 53__
150Nguyễn Quang Toản(1793-1802)Cảnh ThịnhQuý Sửu(1793-1801)Càn Long 58__
151__Bảo HưngTân Dậu(1801-1802)Gia Khánh 6Thanh Nhân Tông
152Nguyễn Thế Tổ (1802-1819)[4]Gia LongNhâm Tuất(1802-1819)Gia Khánh 7__
153Nguyễn Thánh Tổ (1820-1844)Minh MạngCanh Thìn(1820-1844)Gia Khánh 25__
154Nguyễn Hiến Tổ (1841-1847)Thiệu TrịTân Sửu(1841-1847)Đạo Quang 21Thanh Tuyên Tông
155Nguyễn Dực Tông (1848-1883)Tự ĐứcMậu Thân(1848-1883)Đạo Quang 28__
156Nguyễn Dục ĐứcDục ĐứcQuý Mùi 1883 (ba ngày)Quang Tự 9Thanh Đức Tông
157Nguyễn Hiệp HòaHiệp HòaQuý Mùi 1883 (bốn tháng)Quang Tự 9__
158Nguyễn Giản Tông (1883-1884)Kiến PhúcGiáp Thân(1883-1884)Quang Tự 10__
159Nguyễn Hàm NghiHàm NghiẤt Dậu 1885Quang Tự 11__
160Nguyễn Cảnh Tông (1886-1888)Đồng KhánhBính Tuất(1886-1888)Quang Tự 12__
161Nguyễn Thành Thái (1889-1907)Thành TháiKỷ Sửu (1889-1907)Quang Tự 15__
162Nguyễn Duy Tân (1907-1916)Duy TânĐinh Mùi(1907-1916)Quang Tự 33__
163Nguyễn Hoàng Tông(1916-1925)Khải ĐịnhBính Thìn(1916-1925)Trung Hoa dân quốc 5Trung Hoa dân quốc
164Nguyễn Bảo Đại (1926-1945)Bảo ĐạiBính Dần]] (1926-1945)Trung Hoa dân quốc 15__
165Việt Nam dân chủ cộng hòa (1945-1976)Dân chủ cộng hòaẤt Dậu (1945-1976)Trung Hoa dân quốc 34__
166Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (1976-...)Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamBính Thìn(1976-...)Cộng hòa nhân dân Trung Hoa 28Cộng hòa nhân dân Trung Hoa

Phần nhận xét hiển thị trên trang

Không có nhận xét nào: