(xếp theo thời gian)
Triều đại Việt Nam | Niên hiệu Việt Nam | Năm | Niên hiệu Trung Quốc | Triều đại Trung Quốc | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh Dương Vương; Lạc Long Quân; Hùng Vương | _ | 2879 TCN - 258TCN | _ | Phục Hi; Thần Nông;Hoàng Đế; Hạ; Thương;Chu |
2 | An Dương Vương | An Dương Vương | Giáp thìn; 257TCN-208TCN | Năm thứ 58 (246-210TCN) | Chu Noãn Vương; Tần Thủy Hoàng |
3 | Triệu Võ Vương | _ | Giáp Ngọ(207-136TCN) | Năm thứ 3 | Tần Nhị Thế |
4 | Triệu Văn Vương | _ | Ất Tỵ (136-124TCN) | Kiến Nguyên 5 | Hán Võ Đế |
5 | Triệu Minh Vương | _ | Đinh Tỵ (124-112TCN) | Nguyên Sóc 6 | Hán Võ Đế |
6 | Triệu Ai Vương | _ | Kỷ Tỵ(112TCN) | Nguyên Đỉnh 5 | Hán Võ Đế |
7 | Vệ (Thuận) Dương Vương | _ | Canh Ngọ(111TCN) | Nguyên Đỉnh 6 | Hán Võ Đế |
8 | Tây Hán | _ | Canh Ngọ(111TCN-25) | Nguyên Đỉnh 6 | Hán Vũ Đế |
9 | Đông Hán | _ | Ất Dậu (25-40) | Kiến Vũ 1 | Hán Quang Vũ |
10 | Trưng Vương | Trưng Trắc | Canh Tý (40-43) | Kiến Vũ 16 | Hán Quang Vũ |
11 | Đông Hán | _ | Quý Mão (43) | Kiến Vũ 19 | Hán Quang Vũ |
12 | Đông Ngô | _ | Giáp Tý (-244) | Diên Hy 7 | Tam Quốc |
13 | Bà Triệu | _ | Mậu Thìn(-248) | Diên Hy 11 | Tam Quốc |
14 | Ngô, Ngụy | _ | Giáp Thân(-264) | Hàm Hy 1 | Ngụy Nguyên Đế |
15 | Ngô, Tấn | _ | Ất Dậu (265-279) | Thái Thủy 1 | Tấn Vũ Đế |
16 | Nhà Tấn | _ | Canh Tý (280-420) | Thái Khang 1 | Tấn Vũ Đế |
17 | Lưu Tống | _ | Canh Thân(420-479) | Vĩnh Sơ 1 | Tống Vũ Đế |
18 | Nhà Tề | _ | Kỷ Mùi (479-505) | Kiến Nguyên 1 | Tề Cao Đế |
19 | Nhà Lương | _ | Ất Dậu (505-543) | Thiên Giám 4 | Lương Vũ Đế |
20 | Lý Nam Đế | Thiên Đức | Giáp Tý (544-548) | Đại Đồng 10 | Lương Vũ Đế |
21 | Lý Đào Lang Vương | Thiên Bảo | Kỷ Tỵ (549-555) | Thái Thanh 3 | Lương Vũ Đế |
22 | Triệu Việt Vương | Triệu Quang Phục | Kỷ Tỵ (549-570) | Thái Thanh 3 | Lương Vũ Đế |
23 | Hậu Lý Nam Đế | Lý Phật Tử | Tân Mão (571-603) | Thái Kiến 3 | Trần Tuyên Đế |
24 | Nhà Tùy | _ | Quý Hợi (603-617) | Nhâm Thọ 3 | Tùy Văn Đế |
25 | Nhà Đường | _ | Mậu Dần (618-721) | Vũ Đức 1 | Đường Cao Tổ |
26 | Mai Hắc Đế | Mai Thúc Loan | Nhâm Tuất(722) | Khai Nguyên 10 | Đường Huyền Tông |
27 | Nhà Đường | _ | Quý Hợi (723-790) | Khai Nguyên 11 | Đường Huyền Tông |
28 | Bố Cái Đại Vương | Phùng Hưng | Tân Mùi(791) | Trinh Nguyên 7 | Đường Đức Tông |
29 | Nhà Đường | _ | Nhâm Thân(792-906) | Trinh Nguyên 8 | Đường Đức Tông |
30 | Nhà Hậu Lương | _ | Đinh Mão(907-922) | Khai Bình 1 | Lương Thái Tổ |
31 | Nhà Hậu Đường | _ | Quý Mùi (923-936) | Đồng Quang 1 | Đường Trang Tông |
32 | Nhà Hậu Tấn | _ | Đinh Dậu (937 -938) | Thiên Phúc 2 | Hậu Tấn Cao Tổ |
33 | Ngô Vương | Ngô Quyền | Kỷ Hợi (939-944) | Thiên Phúc 4 | Hậu Tấn Cao Tổ |
34 | Dương Bình Vương | Dương Tam Kha | Ất Tỵ (945-950) | Khai Vận 2 | Hậu Tấn Cao Tổ |
35 | Ngô Nam Tấn Vương; Ngô Thiên Sách Vương | Xương Văn; Xương Ngập | Tân Hợi (951-965) | Quảng Thuận 1 | Hậu Chu Thái Tổ |
36 | Thập nhị sứ quân | Thập nhị sứ quân | Bính Dần(966-968) | Càn Đức | Tống Thái Tổ |
37 | Đinh Tiên Hoàng | Thái Bình | Canh Ngọ(970-979) | Khai Bảo 3 | Tống Thái Tổ |
38 | Đinh Đế Toàn | Thái Bình | Canh Thìn(980) | Thái Bình Hưng Quốc 5 | Tống Thái Tông |
39 | Lê Đại Hành | Thiên Phúc | Canh Thìn(980-988) | Thái Bình Hưng Quốc 5 | Tống Thái Tông |
40 | __ | Hưng Thống | Kỷ Sửu (989-994) | Đoan Củng 2 | __ |
41 | __ | Ứng Thiên | Giáp Ngọ(994-1005) | Thuần Hóa 5 | __ |
42 | Lê Trung Tông | (làm vua 3 ngày) | Ất Tỵ (1005) | Cảnh Đức 2 | Tống Chân Tông |
43 | Lê Long Đĩnh | Ứng Thiên | Bính Ngọ(1006-1008) | Cảnh Đức 3 | __ |
44 | __ | Cảnh Thụy | Mậu Thân(1008-1009) | Đại Trung Tường Phù 1 | __ |
45 | Lý Thái Tổ | Thuận Thiên | Canh Tuất(1010-1028) | Đại Trung Tường Phù 3 | __ |
46 | Lý Thái Tông | Thiên Thành | Mậu Thìn(1028-1033) | Thiên Thánh 6 | Tống Nhân Tông |
47 | __ | Thống Thụy | Giáp Tuất(1034-1038) | Cảnh Hựu 1 | __ |
48 | Lý Thái Tông | Càn Phù Hữu Đạo | Kỷ Mão (1039-1041) | Bảo Nguyên 2 | Tống Nhân Tông |
49 | __ | Minh Đạo | Nhâm Ngọ(1042-1043) | Khánh Lịch 2 | __ |
50 | __ | Thiên Cảm Thánh Võ | Giáp Thân(1044-1048) | Khánh Lịch 4 | __ |
51 | __ | Sùng Hưng Đại Bảo | Kỷ Sửu (1049-1054) | Hoàng Hựu 1 | __ |
52 | Lý Thánh Tông | Long Thụy Thái Bình | Giáp Ngọ(1054-1058) | Chí Hòa 1 | __ |
53 | __ | Chương Thánh Gia Khánh | Kỷ Hợi (1059-1065) | Gia Hựu 4 | __ |
54 | __ | Long Chương Thiên Tự | Bính Ngọ(1066-1067) | Trị Bình 3 | Tống Anh Tông |
55 | __ | Thiên Huống Bảo Tượng | Mậu Thân(1068) | Hy Ninh 1 | Tống Thần Tông |
56 | __ | Thần Võ | Kỷ Dậu (1069-1072) | Hy Ninh 2 | __ |
57 | Lý Nhân Tông (Càn Đức) | Thái Ninh | Nhâm Tý(1072-1075) | Hy Ninh 5 | __ |
58 | __ | Anh Võ chiêu Thắng | {{Bính Thìn]] (1076-1084) | Hy Ninh 9 | __ |
59 | __ | Quảng Hựu | Ất Sửu (1085-1091) | Nguyên Phong 8 | __ |
60 | __ | Hội Phong | Nhâm Thân(1092-1101) | Nguyên Hựu 7 | Tống Triết Tông |
61 | __ | Long Phù Nguyên Hóa | Tân Tỵ (1101-1109) | Kiến Trung Tĩnh Quốc 1 | Tống Huy Tông |
62 | __ | Hội Tường Đại Khánh | Canh Dần(1110-1119) | Đại Quan 4 | __ |
63 | __ | Thiên Phù Duệ Võ | Canh Tý(1120-1126) | Tuyên Hòa 2 | __ |
64 | __ | Thiên Phù Khánh Thọ | Đinh Mùi(1127) | Kiến Viêm 1 | Tống Cao Tông |
65 | Lý Thần Tông (Dương Hoán) | Thiên Thuận | Mậu Thân(1128-1132) | Kiến Viêm 2 | __ |
66 | __ | Thiên Chương Bảo Tự | Quý Sửu(1138) | Thiên Hựu 3 | __ |
67 | Lý Anh Tông (Thiên Tộ) | Thiệu Minh | [[Mậu Ngọ (1138-1139) | Thiệu Hưng 8 | __ |
68 | __ | Đại Định | Canh Thân(1140-1162) | Thiệu Hưng 10 | __ |
69 | __ | Chính Long Bảo Ứng | Quý Mùi(1163-1173) | Long Hưng 1 | Tống Hiếu Tông |
70 | __ | Thiên Cảm Chí Bảo | Giáp Ngọ(1174-1175) | Thuần Hy 1 | __ |
71 | Lý Cao Tông (Long Cán) | Trinh Phù | Bính Thân(1176-1185) | Thuần Hy 3 | __ |
72 | __ | Thiên Tư Gia Thụy | Bính Ngọ(1186-1201) | Thuần Hy 13 | __ |
73 | __ | Thiên Gia Bảo Hựu | Nhâm Tuất(1202-1204) | Gia Thái 2 | Tống Ninh Tông |
74 | __ | Trị Bình Long Ứng | Ất Sửu (1205-1210) | Khai Hy 1 | __ |
75 | Lý Huệ Tông (thái tử Sảm) | Kiến Gia | Tân Mùi(1211-1224) | Gia Định 4 | __ |
76 | Lý Chiêu Hoàng (công chúa Chiêu Thánh) | Thiên Chương Hữu Đạo | Giáp Thân(1224-1225) | Gia Định 17 | __ |
77 | Trần Thái Tông (Trần Cảnh) | Kiến Trung | Ất Dậu (1225-1231) | Bảo Khánh 1 | Tống Lý Tông |
78 | __ | Thiên Ứng-Chính Bình | Nhâm Thìn(1232-1250) | Thiệu Định 5 | __ |
79 | __ | Nguyên Phong | Tân Hợi(1251-1258) | Thuần Hựu 11 | __ |
80 | Trần Thánh Tông | Thiệu Long | Mậu Ngọ(1258-1272) | Bảo Hựu 6 | __ |
81 | __ | Bảo Phù | Quý Dậu(1273-1278) | Hàm Thuần 9 | Tống Độ Tông |
82 | Trần Nhân Tông | Thiệu Bảo | Kỷ Mão (1279-1284) | Tường Hựu 2 | Tống đế Bính |
83 | __ | Trùng Hưng | Ất Dậu (1285-1293) | Chí Nguyên 22 | Nguyên Thế Tổ |
84 | Trần Anh Tông | Hưng Long | Quý Tỵ (1293-1314) | Chí Nguyên 30 | __ |
85 | Trần Minh Tông | Đại Khánh | Giáp Dần(1314-1323) | Diên Hựu 1 | Nguyên Nhân Tông |
86 | __ | Khai Thái | Giáp Tý(1324-1329) | Thái Định 1 | Nguyên Thái Định Đế |
87 | Trần Hiến Tông | Khai Hựu | Kỷ Tỵ (1329-1341) | Thiên Lịch 2 | Nguyên Minh Tông |
88 | Trần Dụ Tông | Thiệu Phong | Tân Tỵ (1341-1357) | Chí Chính 1 | Nguyên Thuận Đế |
89 | __ | Đại Trị | Mậu Tuất(1358-1369) | Chí Chính 18 | __ |
90 | Dương Nhật Lễ | Đại Định | Kỷ Dậu (1369-1370) | Hồng Võ 2 | Minh Thái Tổ |
91 | Trần Nghệ Tông | Thiệu Khánh | Canh Tuất(1370-1372) | Hồng Võ 3 | Minh Thái Tổ |
92 | Trần Duệ Tông | Long Khánh | Quý Sửu(1373-1377) | Hồng võ 6 | __ |
93 | Trần Phế Đế | Xương Phù | Đinh Tỵ (1377-1388) | Hồng Võ 10 | __ |
94 | Trần Thuận Tông | Quang Thái | Mậu Thìn(1388-1398) | Hồng Võ 21 | __ |
95 | Trần Thiếu Đế | Kiến Tân | Mậu Dần(1398-1400) | Hồng Võ 31 | __ |
96 | Hồ Quý Ly | Thái Nguyên | Canh Thìn(1400-1401) | Kiến Văn 2 | Minh Huệ Đế |
97 | Hồ Hán Thương | Thiệu Thành | Tân Tỵ (1401-1402) | Kiến Vwn 3 | __ |
98 | __ | Khai Đại | Quý Mùi(1403-1407) | Vĩnh Lạc 1 | Minh Thành Tổ |
99 | Trần Giản Định | Hưng Khánh | Đinh Hợi(1407-1409) | Vĩnh Lạc 5 | __ |
100 | Trần Quý Khoáng | Trùng Quang | Kỷ Sửu (1409-1413) | Vĩnh Lạc 7 | __ |
101 | thuộc Minh | thuộc Minh | Giáp Ngọ(1414-1417) | Vĩnh Lạc | __ |
102 | Bình Định Vương | Lê Lợi | Mậu Tuất(1418-1427) | Vĩnh Lạc 12 | __ |
103 | Lê Thái Tổ | Thuận Thiên | Mậu Thân(1428-1433) | Tuyên Đức 3 | Minh Tuyên Tông |
104 | Lê Thái Tông | Thiệu Bình | Giáp Dần(1434-1439) | Tuyên Đức 9 | __ |
105 | __ | Đại Bảo | Canh Thân(1440-1442) | Chính Thống 5 | Minh Anh Tông |
106 | Lê Nhân Tông | Thái Hòa | Quý Hợi(1443-1453) | Chính Thống 8 | __ |
107 | __ | Diên Ninh | Giáp Tuất(1454-1459) | Cảnh Thái 5 | Minh Cảnh Đế |
108 | Lê Nghi Dân | Thiên Hưng | Kỷ Mão (1459) | Thiên Thuận 3 | Minh Anh Tông |
109 | Lê Thánh Tông | Quang Thuận | Canh Thìn(1460-1469) | Thiên thuận 4 | __ |
110 | __ | Hồng Đức | Canh Dần(1470-1497) | Thành Hóa 6 | Minh Hiến Tông |
111 | Lê Hiến Tông | Cảnh Thống | Mậu Ngọ(1498-1504) | Hoằng Trị 11 | __ |
112 | Lê Túc Tông | Thái Trinh | Giáp Tý(1504) | Hoằng Trị 17 | __ |
113 | Lê Uy Mục Đế | Đoan Khánh | Ất Sửu (1505-1509) | Hoằng Trị 18 | __ |
114 | Lê Tương Dực | Hồng Thuận | Kỷ Tỵ (1509-1516) | Chinh Đức 4 | Minh Võ Tông |
115 | Lê Chiêu Tông | Quang Thiệu | Bính Tý (1516-1522)[1] | Chính Đức | __ |
116 | Lê Hoàng Đệ Xuân | Thống Nguyên | Nhâm Ngọ(1522-1527) | Gia Tĩnh 1 | Minh Thế Tông |
117 | Mạc Đăng Dung (1527-1529) [2] | Minh Đức | Đinh Hợi(1527-1529) | Gia Tĩnh 6 | __ |
118 | Mạc Đăng Doanh (1530-1540) | Đại Chính | Canh Dần(1530-1540) | Gia Tĩnh 9 | __ |
119 | Lê Trang Tông(1533-1548) | Nguyên Hòa | Quý Tỵ (1533-1548) | Gia Tĩnh 12 | __ |
120 | Lê Trung Tông (1549-1556) | Thuận Bình | Kỷ Dậu (1549-1556) | Gia Tĩnh 28 | __ |
121 | Lê Anh Tông (1557-1573) | Thiên Hựu | Đinh Tỵ (1557) | Gia Tĩnh 36 | __ |
122 | __ | Chính Trị | Mậu Ngọ(1558-1571) | Gia Tĩnh 37 | __ |
123 | __ | Hồng Phúc | Nhâm Thân(1572-1573) | Long Khánh 6 | Minh Mục Tông |
124 | Lê Thế Tông (1573-1600) | Gia Thái | Quý Dậu(1573-1577) | Vạn Lịch 1 | Minh Thần Tông |
125 | __ | Quang Hưng | Mậu Dần(1578-1599) | Vạn Lịch 6 | __ |
126 | Lê Kính Tông (1600-1619) | Thận Đức | Canh Tý(1600) | Vạn Lịch 28 | __ |
127 | __ | Hoàng Định | Tân Sửu(1601-1619) | Vạn Lịch 29 | __ |
128 | Lê Thần Tông (1619-1643) | Vĩnh Tộ | Kỷ Mùi (1619-1628) | Vạn Lịch 47 | __ |
129 | __ | Đức Long | Kỷ Tỵ (1629-16334) | Sùng Trinh 2 | Minh Chiêu Liệt Đế |
130 | __ | Dương Hòa | Ất Hợi (1635-1643) | Sùng Trinh 8 | __ |
131 | Lê Chân Tông (1643-1649) | Phúc Thái | Quý Mùi(1643-1649) | Sùng Trinh 16 | __ |
132 | Lê Thần Tông (1649-1662) | Khánh Đức | Kỷ Sửu (1649-1652) | Thuận Trị 6 | Thanh Thế Tổ |
133 | __ | Thịnh Đức | Quý Tỵ (1653-1657) | Thuận Trị !) | __ |
134 | __ | Vĩnh Thọ | Mậu Tuất(1658-1661) | Thuận Trị 15 | __ |
135 | __ | Vạn Khánh | Nhâm Dần(1662) | Khang Hy 1 | Thanh Thánh Tổ |
136 | Lê Huyền Tông(1663-1671) | Cảnh Trị | Quý Mão(1663-1671) | Khang Hy 2 | __ |
137 | Lê Gia Tông1672-1675) | Dương Đức | Nhâm Tý(1672-1673) | Khang Hy 11 | __ |
138 | __ | Đức Nguyên | Giáp Dần(1674-1675) | Khang Hy 13 | __ |
139 | Lê Hy Tông (1676-1705) | Vĩnh Trị | Bính Thìn(1676-1680) | Khang Hy 15 | __ |
140 | __ | Chí Hòa | Canh Thân(1680-1705) | Khang Hy 19 | __ |
141 | Lê Dụ Tông (1705-1729) | Vĩnh Thịnh | Ất Dậu (1705-1719) | Khang Hy 44 | __ |
142 | __ | Bảo Thái | Canh Tý(1720-1729) | Khang Hy 59 | __ |
143 | Lê Đế Duy Phường (1729-1732) | Vĩnh Khánh | Kỷ Dậu (1729-1732) | Ung Chính 7 | Thanh Thế Tông |
144 | Lê Thuần Tông (1732-1735) | Long Đức | Nhâm Tý(1732-1735) | Ung Chính 10 | __ |
145 | Lê Ý Tông (1735-1740) | Vĩnh Hựu | Ất Mão (1735-1740) | Ung Chính 13 | __ |
146 | Lê Hiển Tông (1740-1786) | Cảnh Hưng | Canh Thân(1740-1786) | Càn Long 5 | Thanh Cao Tông |
147 | Lê Mẫn Đế (1787-1788) | Chiêu Thống | Đinh Mùi(1787-1788) | Càn Long 52 | __ |
148 | Nguyễn Văn Nhạc (1778-1793) [3] | Thái Đức | Mậu Tuất(1778-1793) | Càn Long 43 | __ |
149 | Nguyễn Văn Huệ (1788-1792) | Quang Trung | Mậu Thân(1788-1792) | Càn Long 53 | __ |
150 | Nguyễn Quang Toản(1793-1802) | Cảnh Thịnh | Quý Sửu(1793-1801) | Càn Long 58 | __ |
151 | __ | Bảo Hưng | Tân Dậu(1801-1802) | Gia Khánh 6 | Thanh Nhân Tông |
152 | Nguyễn Thế Tổ (1802-1819)[4] | Gia Long | Nhâm Tuất(1802-1819) | Gia Khánh 7 | __ |
153 | Nguyễn Thánh Tổ (1820-1844) | Minh Mạng | Canh Thìn(1820-1844) | Gia Khánh 25 | __ |
154 | Nguyễn Hiến Tổ (1841-1847) | Thiệu Trị | Tân Sửu(1841-1847) | Đạo Quang 21 | Thanh Tuyên Tông |
155 | Nguyễn Dực Tông (1848-1883) | Tự Đức | Mậu Thân(1848-1883) | Đạo Quang 28 | __ |
156 | Nguyễn Dục Đức | Dục Đức | Quý Mùi 1883 (ba ngày) | Quang Tự 9 | Thanh Đức Tông |
157 | Nguyễn Hiệp Hòa | Hiệp Hòa | Quý Mùi 1883 (bốn tháng) | Quang Tự 9 | __ |
158 | Nguyễn Giản Tông (1883-1884) | Kiến Phúc | Giáp Thân(1883-1884) | Quang Tự 10 | __ |
159 | Nguyễn Hàm Nghi | Hàm Nghi | Ất Dậu 1885 | Quang Tự 11 | __ |
160 | Nguyễn Cảnh Tông (1886-1888) | Đồng Khánh | Bính Tuất(1886-1888) | Quang Tự 12 | __ |
161 | Nguyễn Thành Thái (1889-1907) | Thành Thái | Kỷ Sửu (1889-1907) | Quang Tự 15 | __ |
162 | Nguyễn Duy Tân (1907-1916) | Duy Tân | Đinh Mùi(1907-1916) | Quang Tự 33 | __ |
163 | Nguyễn Hoàng Tông(1916-1925) | Khải Định | Bính Thìn(1916-1925) | Trung Hoa dân quốc 5 | Trung Hoa dân quốc |
164 | Nguyễn Bảo Đại (1926-1945) | Bảo Đại | Bính Dần]] (1926-1945) | Trung Hoa dân quốc 15 | __ |
165 | Việt Nam dân chủ cộng hòa (1945-1976) | Dân chủ cộng hòa | Ất Dậu (1945-1976) | Trung Hoa dân quốc 34 | __ |
166 | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (1976-...) | Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Bính Thìn(1976-...) | Cộng hòa nhân dân Trung Hoa 28 | Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
Phần nhận xét hiển thị trên trang
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét